Có 2 kết quả:

直达 zhí dá ㄓˊ ㄉㄚˊ直達 zhí dá ㄓˊ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go nonstop to
(2) through (as in "through train")
(3) nonstop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go nonstop to
(2) through (as in "through train")
(3) nonstop

Bình luận 0